At no time did I agree to those terms.
Dịch: Tôi không bao giờ đồng ý với những điều khoản đó.
She at no time felt unsafe in the neighborhood.
Dịch: Cô ấy không bao giờ cảm thấy không an toàn trong khu phố.
không bao giờ
không có điểm nào
thời gian
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Đôi uyên ương
thời gian rảnh
Cảnh sát cơ động
di chuyển đô thị
sự tuôn trào
suy giảm nhanh chóng
Viêm xoang
sự tham gia của nhân viên