This is an attractive video.
Dịch: Đây là một video hấp dẫn.
She created an attractive video to promote her business.
Dịch: Cô ấy đã tạo một video hấp dẫn để quảng bá doanh nghiệp của mình.
video đầy sức hút
video thu hút sự chú ý
hấp dẫn
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
tự làm ở nhà, không mua từ cửa hàng
màng nháy
Sự vi phạm hải quan
Cộng hòa Liên bang Đức
cây thông (loại cây có lá kim, thường xanh)
trạng thái hiện tại
bằng cử nhân chính quy
băng dính vẽ phác thảo