They hope to reignite their passion for music.
Dịch: Họ hy vọng sẽ khôi phục lại niềm đam mê âm nhạc.
The meeting was designed to reignite interest in the project.
Dịch: Cuộc họp được thiết kế để khơi dậy lại sự quan tâm đến dự án.
khơi dậy
hồi sinh
sự khôi phục
khôi phục lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tăng vọt
tiền thân, chất tiền thân
đồ lưu niệm
Xe chở rác
khu vực hiểm trở
Lối chơi đồng đội
báo cáo thuế
phương pháp truyền thống