They hope to reignite their passion for music.
Dịch: Họ hy vọng sẽ khôi phục lại niềm đam mê âm nhạc.
The meeting was designed to reignite interest in the project.
Dịch: Cuộc họp được thiết kế để khơi dậy lại sự quan tâm đến dự án.
khơi dậy
hồi sinh
sự khôi phục
khôi phục lại
20/11/2025
hệ thống kế toán
Thẻ bạch kim
thời trang tiên phong
thông tin hàng hải
thuộc về ký sinh
dưa chua
mật nghị
Nướng (thực phẩm) trên lửa hoặc than nóng