They hope to reignite their passion for music.
Dịch: Họ hy vọng sẽ khôi phục lại niềm đam mê âm nhạc.
The meeting was designed to reignite interest in the project.
Dịch: Cuộc họp được thiết kế để khơi dậy lại sự quan tâm đến dự án.
Bằng cấp O-level, một kỳ thi phổ biến ở Anh và một số quốc gia khác cho học sinh trung học.