She likes to show off her bare back in the summer.
Dịch: Cô ấy thích khoe lưng trần vào mùa hè.
He was showing off his bare back at the beach.
Dịch: Anh ấy đang khoe lưng trần ở bãi biển.
khoe lưng trần
trưng bày lưng trần
lưng trần
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mẫu mã đa dạng
Loạt bình luận
con chưa từng
rau diếp hoang
Tin học y tế
thành phố bền vững
lễ kỷ niệm hàng tháng
cuộc hôn nhân bất ổn