It was an emotional moment when she received the award.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc xúc động khi cô ấy nhận giải thưởng.
The film is full of emotional moments.
Dịch: Bộ phim có rất nhiều khoảnh khắc xúc động.
khoảnh khắc cảm động
khoảnh khắc lay động
xúc động
một cách xúc động
07/11/2025
/bɛt/
theo đuổi một hướng đi
xuất huyết phổi
chuyên gia pháp lý
câu nói đùa, lời nói châm biếm
Bỏ qua tính thẩm mỹ
lướt sóng
Hứa ở bên nhau
thủng lưới phòng không