It was an emotional moment when she received the award.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc xúc động khi cô ấy nhận giải thưởng.
The film is full of emotional moments.
Dịch: Bộ phim có rất nhiều khoảnh khắc xúc động.
khoảnh khắc cảm động
khoảnh khắc lay động
xúc động
một cách xúc động
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
khu vực cầu
Xe hạng A
sự ghê tởm, sự khinh bỉ
Các phương pháp hạ sốt
Thể hiện tích cực
thành phố thủ đô
thu thập mẫu DNA
nguyên nhân vụ tai nạn