noun
boater
mũ cánh chuồn, mũ cứng hình tròn có vành rộng
noun
celebration photo
ảnh chụp kỷ niệm hoặc trong dịp lễ hội
noun
infrastructure management
/ˈɪnfrəˌstrʌktʃər ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý cơ sở hạ tầng
adverb
persistently
Một cách kiên trì, dai dẳng