The salary deduction for taxes was quite high.
Dịch: Khoản khấu trừ lương cho thuế khá cao.
He was surprised by the salary deduction on his first paycheck.
Dịch: Anh ấy đã rất ngạc nhiên về khoản khấu trừ lương trong phiếu lương đầu tiên của mình.
Khấu trừ tiền lương
Giảm trừ lương
khấu trừ
sự khấu trừ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
người dùng ưa chuộng
Bí xanh
Bờ biển Việt Nam
nhận dạng bằng vân tay
Tổn hại
bữa ăn giao hàng
Thảm tắm
đơn giản hóa