She decided to study optometry to help people see better.
Dịch: Cô ấy quyết định học ngành nhãn khoa để giúp mọi người nhìn rõ hơn.
Optometry involves the examination of the eyes and the prescribing of corrective lenses.
Dịch: Nhãn khoa liên quan đến việc kiểm tra mắt và kê đơn kính sửa thị lực.
Dịch vụ lưu trữ và quản lý tên miền trên internet, cho phép trang web truy cập được qua địa chỉ URL cụ thể.
Người quan sát tinh ý, chú ý đến chi tiết, có khả năng nhận biết các yếu tố nhỏ hoặc những thay đổi xung quanh mình.