He is studying sports science at the university.
Dịch: Anh ấy đang học khoa học thể thao tại trường đại học.
Advances in sports science have improved athletic performance.
Dịch: Các tiến bộ trong khoa học thể thao đã cải thiện thành tích thể thao.
khoa học tập luyện
sinh lý thể thao
nhà khoa học thể thao
liên quan đến thể thao
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hội nghệ thuật
công nghệ deepfake
cây trạng nguyên
thay đổi
đánh giá tổng thể
Bàn thắng quyết định
cuộc tụ họp, buổi gặp gỡ
sẵn lòng vượt