She can articulate ideas well in meetings.
Dịch: Cô ấy có thể diễn đạt ý tưởng tốt trong các cuộc họp.
The speaker articulated his ideas with passion.
Dịch: Diễn giả đã trình bày ý tưởng của mình một cách đầy nhiệt huyết.
bày tỏ ý tưởng rõ ràng
truyền đạt ý tưởng hiệu quả
sự diễn đạt
rõ ràng, mạch lạc
12/06/2025
/æd tuː/
sự tham gia của bệnh nhân
Quần áo bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời
Ít ngọt
đời nghệ thuật
cơ sở vật chất
bảo bối quan trọng nhất
quả phạt đền
chịu đựng