She can articulate ideas well in meetings.
Dịch: Cô ấy có thể diễn đạt ý tưởng tốt trong các cuộc họp.
The speaker articulated his ideas with passion.
Dịch: Diễn giả đã trình bày ý tưởng của mình một cách đầy nhiệt huyết.
bày tỏ ý tưởng rõ ràng
truyền đạt ý tưởng hiệu quả
sự diễn đạt
rõ ràng, mạch lạc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sống cuộc đời
Sức khỏe kém
kẻ phản bội, kẻ nổi loạn
việc xử lý bàn thờ tổ tiên
sao băng
Miễn phí
tivi
Sự ngăn chặn, sự kiềm chế