I have dry lips in the winter.
Dịch: Tôi bị khô môi vào mùa đông.
She applied lip balm to her dry lips.
Dịch: Cô ấy thoa son dưỡng lên đôi môi khô nẻ.
môi nứt nẻ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự né tránh, lách mình
phí xử lý
lối sống của người Mỹ
ăn uống thái quá, thường kèm theo nôn mửa
cảnh sát biển
tạo hình ấn tượng
bọt xà phòng
Chị gái trìu mến, thể hiện sự yêu thương và quan tâm đặc biệt đối với người khác, thường là em gái hoặc người thân trong gia đình.