We oversee organizations to ensure compliance.
Dịch: Chúng tôi giám sát các tổ chức để đảm bảo tuân thủ.
The government oversees these organizations.
Dịch: Chính phủ giám sát các tổ chức này.
theo dõi các tổ chức
giám thị các tổ chức
sự giám sát
người giám sát
12/06/2025
/æd tuː/
Hiệp định thương mại tự do
mực (động vật biển)
Thứ Hai
nho khô
ngày ra mắt
Lãnh đạo sinh viên
lợi dụng quyền tự do dân chủ
mì linguine (một loại mì Ý phẳng và dài)