We oversee organizations to ensure compliance.
Dịch: Chúng tôi giám sát các tổ chức để đảm bảo tuân thủ.
The government oversees these organizations.
Dịch: Chính phủ giám sát các tổ chức này.
theo dõi các tổ chức
giám thị các tổ chức
sự giám sát
người giám sát
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Bí trắng
khúc dạo đầu
mời một cách chân thành
đánh giá sinh thái
Thông tin xã hội
hành động gây hấn
thuộc về chị em, có tính chất như chị em
tòa nhà trường đại học