We oversee organizations to ensure compliance.
Dịch: Chúng tôi giám sát các tổ chức để đảm bảo tuân thủ.
The government oversees these organizations.
Dịch: Chính phủ giám sát các tổ chức này.
theo dõi các tổ chức
giám thị các tổ chức
sự giám sát
người giám sát
07/11/2025
/bɛt/
Giấy chứng nhận xuất xứ
cái cau mày, sự nhăn mặt
Thuê hoặc cho thuê bất động sản hoặc tài sản
khủng hoảng môi trường
hoa ly đỏ
bệnh thủy đậu
Kỷ niệm tuổi thơ
đậu bắp