The location of the meeting is inconvenient for me.
Dịch: Địa điểm của cuộc họp thật bất tiện cho tôi.
It's inconvenient to travel during rush hour.
Dịch: Đi lại vào giờ cao điểm thật không tiện.
khó xử
không tiện lợi
sự bất tiện
một cách bất tiện
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự thành công của kẻ yếu thế
môi trường giáo dục và phân công phụ trách công tác
Thiếu văn minh
sự sửa đổi tài liệu
vai trò mục vụ
cây dứa nước
Lời chúc mừng sinh nhật muộn
Sự chuẩn bị nâng cao kỹ năng