The location of the meeting is inconvenient for me.
Dịch: Địa điểm của cuộc họp thật bất tiện cho tôi.
It's inconvenient to travel during rush hour.
Dịch: Đi lại vào giờ cao điểm thật không tiện.
khó xử
không tiện lợi
sự bất tiện
một cách bất tiện
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
cố vấn kinh tế
Vấn đề tiềm ẩn
chấn thương não
công nghệ triển khai
tác phẩm nghệ thuật
ồn ào, náo nhiệt
Sự bắt giữ dân thường
đang điều trị bệnh