The location of the meeting is inconvenient for me.
Dịch: Địa điểm của cuộc họp thật bất tiện cho tôi.
It's inconvenient to travel during rush hour.
Dịch: Đi lại vào giờ cao điểm thật không tiện.
khó xử
không tiện lợi
sự bất tiện
một cách bất tiện
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
lũ lụt
êm chân cả ngày
nói lảm nhảm, nói không rõ ràng
Công ty liên kết
nhúng, ngâm, đắm chìm
số đăng ký
người có làn da tối màu
thủ đô âm nhạc