The weather today is really nasty.
Dịch: Thời tiết hôm nay thật sự khó chịu.
He has a nasty habit of interrupting people.
Dịch: Anh ấy có thói quen xấu là ngắt lời người khác.
đáng ghê tởm
thảm hại
tính xấu xa
làm cho tồi tệ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
ở giữa
Thời đại mới
bụng phệ
nói nhiều, nói liên tục
đập (nước), con đập
thăng tiến sự nghiệp
Cố vấn giáo dục
Luật pháp của địa phương