They bear the body to the cemetery.
Dịch: Họ khiêng xác đến nghĩa trang.
He had to bear the body of his friend after the accident.
Dịch: Anh ấy phải khiêng xác bạn mình sau tai nạn.
Vận chuyển thi hài
Chở xác
người khiêng
xác chết
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
tình cảm anh em
Mì bò xào
dép đi trong nhà
nhím
thiết bị chiếu sáng
hợp âm si thứ
tái phạm tội
giáo dục y tế