They bear the body to the cemetery.
Dịch: Họ khiêng xác đến nghĩa trang.
He had to bear the body of his friend after the accident.
Dịch: Anh ấy phải khiêng xác bạn mình sau tai nạn.
Vận chuyển thi hài
Chở xác
người khiêng
xác chết
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Suy gan
khủng hoảng sức khỏe
Kiểm toán viên ngân hàng
diễn lại
giờ xanh
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe hữu cơ
sơn nước
hệ thống bảo vệ chống cháy