noun
Truck carrying containers
/trʌk ˈkæriɪŋ kənˈteɪnərz/ Xe tải chở thùng hàng
verb
Carry the deceased
Khiêng/mai táng người đã khuất
verb
Agonizingly carry the corpse
/ˈæɡənaɪzɪŋli ˈkæri ðə ˈkɔːrps/ Đau đớn đưa thi thể
verb
Carry a boy across the street
/ˈkæri ə bɔɪ əˈkrɒs ðə striːt/ bế trai băng qua đường
verb
personally carrying the grandchild
Đích thân bế cháu