Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Carry"

verb
carry home
/ˈkæri hoʊm/

mang về nhà

noun
Truck carrying containers
/trʌk ˈkæriɪŋ kənˈteɪnərz/

Xe tải chở thùng hàng

verb
Carry the deceased
/ˈkæri ðə dɪˈsiːst/

Khiêng/mai táng người đã khuất

verb
Agonizingly carry the corpse
/ˈæɡənaɪzɪŋli ˈkæri ðə ˈkɔːrps/

Đau đớn đưa thi thể

verb
carry out procedures
/ˈkæri aʊt prəˈsiːdʒərz/

thực hiện các thủ tục

verb
Carry a boy across the street
/ˈkæri ə bɔɪ əˈkrɒs ðə striːt/

bế trai băng qua đường

verb phrase
carrying out a sentence
/ˈkæriɪŋ aʊt ə ˈsɛntəns/

thi hành án

verb
carry the baby
/ˈkæri ðə ˈbeɪbi/

bế em bé

verb
personally carrying the grandchild

Đích thân bế cháu

noun
carrying capacity
/ˈkæriɪŋ kəˈpæsɪti/

khả năng chịu đựng

phrasal verb
carry on for weeks
/ˈkæri ɒn fɔːr wiːks/

kéo dài hàng tuần

verb
carrying soil
/ˈkæriɪŋ sɔɪl/

khuân vác đất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/07/2025

discontinue

/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/

ngừng; đình chỉ, dừng lại, không tiếp tục

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY