Her sharp wit made her the star of the show.
Dịch: Khí chất sắc sảo của cô ấy đã biến cô ấy thành ngôi sao của buổi diễn.
He used his sharp wit to deflect the criticism.
Dịch: Anh ấy dùng khí chất sắc sảo của mình để xoa dịu những lời chỉ trích.
trí tuệ
sự thông minh
tài khéo léo
sắc sảo
một cách sắc sảo
12/06/2025
/æd tuː/
cơ delta
định vị
người dẫn đầu về điểm số
người chăm sóc
ngành hàng không
đàn harpsichord
trợ cấp phúc lợi
bảng hiển thị