Her sharp wit made her the star of the show.
Dịch: Khí chất sắc sảo của cô ấy đã biến cô ấy thành ngôi sao của buổi diễn.
He used his sharp wit to deflect the criticism.
Dịch: Anh ấy dùng khí chất sắc sảo của mình để xoa dịu những lời chỉ trích.
trí tuệ
sự thông minh
tài khéo léo
sắc sảo
một cách sắc sảo
07/11/2025
/bɛt/
túng vướng vào tranh cãi
mặt trăng
giao thông đường sắt
hiệu ứng cảm ứng điện từ
căn cứ không quân
hoàn thành nhiệm vụ
chương trình thưởng
công sức ấy bắt đầu nảy hoa