Her sharp wit made her the star of the show.
Dịch: Khí chất sắc sảo của cô ấy đã biến cô ấy thành ngôi sao của buổi diễn.
He used his sharp wit to deflect the criticism.
Dịch: Anh ấy dùng khí chất sắc sảo của mình để xoa dịu những lời chỉ trích.
trí tuệ
sự thông minh
tài khéo léo
sắc sảo
một cách sắc sảo
07/11/2025
/bɛt/
hậu kiểm
camera selfie 24MP
người Gaul, người Celtic cổ đại sinh sống ở vùng ngày nay là Pháp và Bỉ
Áp lực nhân đôi
vết bẩn, vết mờ
giai đoạn nghiệt ngã
ban quản lý mới
Sản phẩm sắp ra mắt