Her sharp wit made her the star of the show.
Dịch: Khí chất sắc sảo của cô ấy đã biến cô ấy thành ngôi sao của buổi diễn.
He used his sharp wit to deflect the criticism.
Dịch: Anh ấy dùng khí chất sắc sảo của mình để xoa dịu những lời chỉ trích.
sự chỉnh quang học, việc điều chỉnh hoặc sửa chữa các vấn đề về thị lực bằng thiết bị quang học như kính, kính áp tròng hoặc các phương pháp quang học khác