Her ingenuity helped solve the problem.
Dịch: Sự khéo léo của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề.
The engineer's ingenuity led to the invention of a new device.
Dịch: Sự sáng tạo của kỹ sư đã dẫn đến việc phát minh ra một thiết bị mới.
sự sáng tạo
sự phát minh
ngây thơ, thật thà
một cách khéo léo
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
không có khả năng xảy ra
các cá nhân và công ty
Nguyên liệu hảo hạng
các dấu hiệu nhận thức
cán bộ cảng
môn thể thao kết hợp
mục tiêu thương mại song phương
Bài kiểm tra đủ điều kiện