Her ingenuity helped solve the problem.
Dịch: Sự khéo léo của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề.
The engineer's ingenuity led to the invention of a new device.
Dịch: Sự sáng tạo của kỹ sư đã dẫn đến việc phát minh ra một thiết bị mới.
sự sáng tạo
sự phát minh
ngây thơ, thật thà
một cách khéo léo
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Tự học
Thu hút may mắn
tổ chức tin tức
hạt dẻ cười, một loại hạt ăn được có nguồn gốc từ cây dẻ
Người phụ nữ nội trợ, thường là vợ ở nhà chăm sóc gia đình
xem liền một mạch
tỷ lệ sở hữu
mệt mỏi kỹ thuật số