She came up with an ingenious solution to the problem.
Dịch: Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp khéo léo cho vấn đề.
His ingenious design won several awards.
Dịch: Thiết kế tài tình của anh ấy đã giành được nhiều giải thưởng.
thông minh
sáng tạo
sự khéo léo
tính khéo léo
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
mèo câu cá
được trao tặng danh hiệu
Vươn tầm thi đấu
rụng tim
Thực trạng bẩn
dải, phạm vi, khoảng
ổ cắm
ba tay đua