She came up with an ingenious solution to the problem.
Dịch: Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp khéo léo cho vấn đề.
His ingenious design won several awards.
Dịch: Thiết kế tài tình của anh ấy đã giành được nhiều giải thưởng.
thông minh
sáng tạo
sự khéo léo
tính khéo léo
08/11/2025
/lɛt/
dây cương, bộ harness
tè dầm ban đêm
nền tảng
Thông tin bị rò rỉ
quý tộc
giai đoạn cuối
công cụ thiết yếu
sức khỏe môi trường