As an independent worker, she sets her own schedule.
Dịch: Là một công nhân độc lập, cô ấy tự lập lịch làm việc.
Many independent workers enjoy the flexibility of their jobs.
Dịch: Nhiều công nhân độc lập thích sự linh hoạt trong công việc của họ.
Khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống duy trì trạng thái ổn định của nó khi bị tác động bởi nhiệt.