She is insisting on going out tonight.
Dịch: Cô ấy khăng khăng đòi đi chơi tối nay.
He was insisting that he was right.
Dịch: Anh ấy cứ khăng khăng rằng anh ấy đúng.
đòi hỏi
kiên trì
khăng khăng đòi
sự khăng khăng
20/11/2025
một phần triệu
Ngưỡng mộ, kính trọng
hệ thống radio
chinh phục khán giả
tiểu thuyết đồ họa
Tóc bạc
công việc cảm xúc
đi xe, cưỡi (ngựa, xe đạp, v.v.)