She is insisting on going out tonight.
Dịch: Cô ấy khăng khăng đòi đi chơi tối nay.
He was insisting that he was right.
Dịch: Anh ấy cứ khăng khăng rằng anh ấy đúng.
đòi hỏi
kiên trì
khăng khăng đòi
sự khăng khăng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hài hòa
đối phó, xử lý
phân tích chi phí
thủ tục trong ngày
sự du dương
Vai trò quan trọng
yếu ớt, mờ nhạt
lối sống