She is insisting on going out tonight.
Dịch: Cô ấy khăng khăng đòi đi chơi tối nay.
He was insisting that he was right.
Dịch: Anh ấy cứ khăng khăng rằng anh ấy đúng.
đòi hỏi
kiên trì
khăng khăng đòi
sự khăng khăng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Gốc Thái
công việc tình nguyện
kẻ lừa đảo
cuộc lái xe đẹp mắt
sự quên, sự lãng trí
rối loạn ngôn ngữ thực dụng
Bài hát chủ đề
ánh mắt say đắm