It's important for women to have regular health examinations.
Dịch: Phụ nữ cần có các cuộc khám sức khỏe định kỳ.
She scheduled her women's health examination for next week.
Dịch: Cô ấy đã lên lịch khám sức khỏe phụ nữ cho tuần tới.
kiểm tra sức khỏe nữ giới
khám phụ khoa
sức khỏe
khám
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tuyến đường sắt chở hàng
vết sẹo do tổn thương hoặc phẫu thuật để lại
Sự chia ly vĩnh viễn
phẫu thuật thẩm mỹ
Tự do tài chính
ngăn chặn trộm cắp
video gây tranh cãi
Sự bình tâm, sự yên ổn trong tâm trí