She scheduled her gynecological check-up for next week.
Dịch: Cô ấy đã lên lịch cho cuộc khám phụ khoa vào tuần tới.
Regular gynecological check-ups are important for women's health.
Dịch: Các cuộc khám phụ khoa định kỳ rất quan trọng cho sức khỏe phụ nữ.
Một loại trò chơi thể thao, trong đó người chơi sử dụng chân để đá một quả bóng nhỏ (thường được làm từ vải) qua lại mà không để rơi xuống đất.