Recent military developments have raised concerns.
Dịch: Những phát triển quân sự gần đây đã làm dấy lên những lo ngại.
The report analyzes military developments in the region.
Dịch: Báo cáo phân tích những phát triển quân sự trong khu vực.
những tiến bộ quân sự
sự tiến triển quân sự
thuộc về quân sự
sự phát triển
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
du lịch ẩm thực
suy diễn quy nạp
kêu gọi hòa bình
người hợp tác
cấp quốc gia
tập trung cụ thể
Chia sẻ sự thân mật
các công cụ đánh giá