Recent military developments have raised concerns.
Dịch: Những phát triển quân sự gần đây đã làm dấy lên những lo ngại.
The report analyzes military developments in the region.
Dịch: Báo cáo phân tích những phát triển quân sự trong khu vực.
những tiến bộ quân sự
sự tiến triển quân sự
thuộc về quân sự
sự phát triển
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
làn sóng phẫn nộ
huấn luyện thể chất
Khoai lang sấy
độ cao lớn
rối loạn phụ khoa
Cơm chiên Dương Châu
kế hoạch
chiến lược thương hiệu