Recent military developments have raised concerns.
Dịch: Những phát triển quân sự gần đây đã làm dấy lên những lo ngại.
The report analyzes military developments in the region.
Dịch: Báo cáo phân tích những phát triển quân sự trong khu vực.
những tiến bộ quân sự
sự tiến triển quân sự
thuộc về quân sự
sự phát triển
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nghề lính
năng lượng động
trốn học
Niềm vui sai lệch
thuộc về lục địa, đất liền
Giấy phép kinh doanh
xả thải ra sông
Hình thức biểu diễn không kịch bản, thường được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn.