The archaeologists are unearthing ancient artifacts.
Dịch: Các nhà khảo cổ đang khai thác các hiện vật cổ.
His research is unearthing new information about the disease.
Dịch: Nghiên cứu của anh ấy đang làm lộ ra thông tin mới về căn bệnh.
Các món ăn nhanh, thường là các bữa ăn được chuẩn bị hoặc chế biến trong thời gian rất ngắn, thường là qua các loại thực phẩm đóng gói sẵn hoặc chế biến sẵn để dùng ngay.