The archaeologists are unearthing ancient artifacts.
Dịch: Các nhà khảo cổ đang khai thác các hiện vật cổ.
His research is unearthing new information about the disease.
Dịch: Nghiên cứu của anh ấy đang làm lộ ra thông tin mới về căn bệnh.
đào lên
khám phá
sự khai thác
khai thác
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
người kia đau
lễ tưởng niệm
dốc, ramp
tỷ lệ đóng góp vốn
bán lại vé
trả hết nợ
tiếp thị gây hiểu lầm
thuộc về cây, sống trên cây