Her preconception about the project was based on rumors.
Dịch: Khái niệm trước của cô về dự án dựa trên những tin đồn.
Many people have a preconception that all young people are irresponsible.
Dịch: Nhiều người có khái niệm trước rằng tất cả những người trẻ tuổi đều thiếu trách nhiệm.
rau muống xào tỏi
khu vực thi đấu hoặc trượt băng trên mặt đá hoặc nhựa dành cho thể thao hoặc giải trí