Her vocal ability impressed the judges.
Dịch: Khả năng thanh nhạc của cô ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo.
He is working on improving his vocal ability.
Dịch: Anh ấy đang cố gắng cải thiện khả năng thanh nhạc của mình.
tài năng ca hát
kỹ năng thanh nhạc
ca sĩ
hát
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bác bỏ tin đồn
độ ẩm
bản hiến pháp cho đại dương
thành viên hội đồng thành phố
thoải mái cả mùa hè
Giáo dục tại nhà
dụng cụ nấu ăn
Tính quyết đoán