His investment acumen helped him make profitable decisions.
Dịch: Khả năng đầu tư của anh ấy đã giúp anh đưa ra những quyết định có lợi.
Developing investment acumen is crucial for successful portfolio management.
Dịch: Phát triển khả năng đầu tư là rất quan trọng cho việc quản lý danh mục đầu tư thành công.
Thỏa thuận về việc thu giữ hoặc tịch thu tài sản hoặc quyền hạn liên quan đến tài sản