The employee's skill transferability made it easy for her to switch departments.
Dịch: Khả năng chuyển giao kỹ năng của nhân viên khiến cô ấy dễ dàng chuyển sang bộ phận khác.
Training programs focus on enhancing the skill transferability of workers to improve their versatility.
Dịch: Các chương trình đào tạo tập trung vào việc nâng cao khả năng chuyển giao kỹ năng của người lao động để tăng tính linh hoạt.
Lễ vật cúng, thường là rượu hoặc nước được dâng lên các vị thần hoặc tổ tiên.