Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Insight"

noun
insightful look
/ˈɪnsaɪtfəl lʊk/

cái nhìn sâu sắc

noun
insightfulness
/ˈɪnsaɪtfʊlnəs/

Sự sâu sắc, khả năng thấu hiểu

noun
internal insights
/ɪnˈtɜːrnl ˈɪnsaɪts/

sự thấu hiểu nội tại

noun
consumer insights
/kənˈsjuːmər ˈɪnsaɪts/

sự thấu hiểu người tiêu dùng

noun
insights
/ˈɪnˌsaɪts/

những hiểu biết sâu sắc; sự sáng suốt

noun
imaginative insight
/ɪˈmædʒɪnətɪv ɪnˌsaɪt/

Sự hiểu biết sâu sắc hoặc sáng tạo dựa trên khả năng tưởng tượng và nhận thức độc đáo

noun
investment insight
/ɪnˈvɛstmənt ˈɪnsaɪt/

thông tin đầu tư

adjective
insightful
/ˈɪn.saɪt.fəl/

sự thấu hiểu sâu sắc

noun
insight
/ˈɪn.saɪt/

Sự hiểu biết sâu sắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY