There was a strong mental connection between them.
Dịch: Có một sự kết nối tâm lý mạnh mẽ giữa họ.
She felt a mental connection with the book's main character.
Dịch: Cô ấy cảm thấy có sự kết nối tâm lý với nhân vật chính của cuốn sách.
liên kết tâm lý
mối liên kết cảm xúc
kết nối
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cơ quan thực thi an toàn
giá trị cao nhất
giải thưởng á quân
mười bốn
Sự tháo chạy vốn
cơ sở giáo dục đại học
top 3 khu vực
cán bộ dân sự