The evidence presented was conclusive.
Dịch: Bằng chứng được trình bày là quyết định.
Her argument was conclusive, leaving no room for doubt.
Dịch: Lập luận của cô ấy là kết luận, không để lại chỗ cho sự nghi ngờ.
quyết định
chắc chắn
kết luận
một cách quyết định
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nội dung tài liệu
liveshow
Đào tạo phòng thủ
khu vực giáp ranh
bên trong quả dừa
Cộng đồng trực tuyến
văn học phản địa đàng
cá nhân có khả năng