He gave the rope a yank.
Dịch: Anh ấy đã kéo mạnh sợi dây.
She yanked the door open.
Dịch: Cô ấy đã giật mạnh cánh cửa ra.
kéo
giật
sự kéo mạnh
kéo mạnh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phương tiện giao tiếp
kỳ thi được rút ngắn thời gian
Cổng Hải Vân
cỏ sắc, cỏ nhọn
kích động bạo lực
Gỡ bỏ rào cản kỹ thuật
chệch hướng, lệch lạc
Tái tạo