He gave the rope a yank.
Dịch: Anh ấy đã kéo mạnh sợi dây.
She yanked the door open.
Dịch: Cô ấy đã giật mạnh cánh cửa ra.
kéo
giật
sự kéo mạnh
kéo mạnh
20/11/2025
sự kiện phản kháng
làm nhẹ, giảm bớt
Nhà chơi làm bằng tre
Một phần ba
Sống bền vững
phong tỏa trên không
tiêu chuẩn sống
phân tích rừng