I put the books on the shelves.
Dịch: Tôi đặt sách lên kệ.
The shelves in the store are full of products.
Dịch: Các kệ trong cửa hàng đầy hàng hóa.
giá treo
đơn vị kệ
kệ để đồ
đặt lên kệ
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
khóa nhập
áo khoác nhiệt
Trung Việt
sành đón nồng nhiệt
công khai nịnh
xếp hạng trung bình
tinh tế ghi điểm
minh họa