I put the books on the shelves.
Dịch: Tôi đặt sách lên kệ.
The shelves in the store are full of products.
Dịch: Các kệ trong cửa hàng đầy hàng hóa.
giá treo
đơn vị kệ
kệ để đồ
đặt lên kệ
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
cuộc sống động vật
Đạn lượn
người đàn ông đẹp trai
Giáng sinh
âm tiết
Bị dính mưa, bị ướt mưa
thuộc về tôn giáo Tin Lành
Điều tra tử vong