We agreed on a payment plan to settle the invoice over six months.
Dịch: Chúng tôi đã thống nhất kế hoạch thanh toán để thanh toán hóa đơn trong sáu tháng.
The company offers a flexible payment plan for new customers.
Dịch: Công ty cung cấp kế hoạch thanh toán linh hoạt cho khách hàng mới.
Sự làm lạnh và điều hòa không khí