The accomplice was arrested along with the main suspect.
Dịch: Kẻ đồng phạm đã bị bắt cùng với nghi phạm chính.
She acted as an accomplice in the robbery.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trò là kẻ đồng phạm trong vụ cướp.
kẻ tòng phạm
đối tác trong tội phạm
kẻ đồng phạm
giúp sức trong
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
ứng dụng bị lỗi
Mã số của một hệ thống mã vạch toàn cầu dùng để nhận dạng hàng hóa
giai đoạn tiến hóa
cơ thể con người
giấy chứng nhận tạm thời
hỗ trợ trực tuyến
Triển vọng nghề nghiệp
phong cách thanh lịch