The accomplice was arrested along with the main suspect.
Dịch: Kẻ đồng phạm đã bị bắt cùng với nghi phạm chính.
She acted as an accomplice in the robbery.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trò là kẻ đồng phạm trong vụ cướp.
kẻ tòng phạm
đối tác trong tội phạm
kẻ đồng phạm
giúp sức trong
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bộ đồ bảo hộ chống hóa chất hoặc sinh học
thuộc về tâm lý
cuộc đua thuyền buồm
tinh thần ủng hộ hết mình
đất, miền đất
hương vị, vị giác
trái tim thuần khiết
chi tiết sự kiện