The desecrator was arrested for vandalizing the church.
Dịch: Kẻ báng bổ đã bị bắt vì phá hoại nhà thờ.
They called him a desecrator of tradition.
Dịch: Họ gọi anh ta là kẻ xâm phạm truyền thống.
Kẻ xúc phạm
Người vi phạm
báng bổ, xúc phạm
sự báng bổ, sự xúc phạm
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
kẻ phá hoại hạnh phúc gia đình
Nội dung phát sóng
đội bảo trì
Khói đen
Ngân hàng Goldman Sachs
vài từ
Công việc được trả lương cao
các tài liệu quan trọng