This dress is a popular fashion item.
Dịch: Chiếc váy này là một item thời trang phổ biến.
She always buys new fashion items.
Dịch: Cô ấy luôn mua những item thời trang mới.
món đồ thời trang
món thời trang
thời trang
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Huấn luyện thể thao
cốc tập uống
chất hỗ trợ tăng cường hiệu suất
Thủy canh
thế giới phải ngưỡng mộ
Máu mỡ
người lùn
tu bổ tôn tạo