She turned on the bedside lamp to read her book.
Dịch: Cô ấy bật đèn ngủ để đọc sách.
The bedside lamp adds a warm glow to the room.
Dịch: Đèn ngủ mang lại ánh sáng ấm áp cho căn phòng.
đèn
đèn ngủ ban đêm
ánh sáng
chiếu sáng
12/06/2025
/æd tuː/
qua suốt
làm người hâm mộ tức giận
nghệ thuật tham gia
can thiệp sớm
lao động khổ sai
đơn vị điều hòa không khí ngoài trời
hợp âm trưởng
chuẩn bị hợp đồng