She turned on the bedside lamp to read her book.
Dịch: Cô ấy bật đèn ngủ để đọc sách.
The bedside lamp adds a warm glow to the room.
Dịch: Đèn ngủ mang lại ánh sáng ấm áp cho căn phòng.
đèn
đèn ngủ ban đêm
ánh sáng
chiếu sáng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Các cộng đồng bản địa
Ngành xây dựng
trợ giúp xã hội
xe đạp có bàn đạp
những ngôi nhà bị ngập lụt
Sự biến động kinh tế
xiên thịt
tàu thuyền hoạt động