The team celebrated their first score.
Dịch: Đội đã ăn mừng điểm số đầu tiên của họ.
Securing the first score gave them a morale boost.
Dịch: Giành được điểm số đầu tiên đã giúp họ tăng thêm tinh thần.
điểm mở màn
điểm ban đầu
đầu tiên
điểm số
12/06/2025
/æd tuː/
buổi trình diễn thời trang
cống thoát nước mưa
khoan dưới mặt đất
mầm rau
Ẩm thực Tây Ban Nha
kem làm rám da
chậm phát triển
Hồ Gươm