This tea has an exquisite flavor.
Dịch: Trà này có hương vị tinh tế.
The chef is known for creating dishes with exquisite flavor combinations.
Dịch: Đầu bếp nổi tiếng với việc tạo ra các món ăn có sự kết hợp hương vị tinh tế.
hương vị thanh khiết
vị giác tinh tế
tinh tế
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cây hoa sứ
mạng lưới điện
màn song ca
nhựa, táo tây
Tình yêu xa hoa, tình yêu phù phiếm
động lực phát triển
sự phiên âm
nhu cầu đa dạng