This tea has an exquisite flavor.
Dịch: Trà này có hương vị tinh tế.
The chef is known for creating dishes with exquisite flavor combinations.
Dịch: Đầu bếp nổi tiếng với việc tạo ra các món ăn có sự kết hợp hương vị tinh tế.
hương vị thanh khiết
vị giác tinh tế
tinh tế
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
khăn choàng
Nhóm tân binh
động vật hoang dã
không lối thoát
hành vi của người mua
côn trùng bò
số tiền đến hạn
độ lớn