This tea has an exquisite flavor.
Dịch: Trà này có hương vị tinh tế.
The chef is known for creating dishes with exquisite flavor combinations.
Dịch: Đầu bếp nổi tiếng với việc tạo ra các món ăn có sự kết hợp hương vị tinh tế.
hương vị thanh khiết
vị giác tinh tế
tinh tế
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
sự hòa trộn, sự giao thoa
sự nhạy cảm với ánh sáng
trò chơi ném
Hải sản giòn
đạt được
kiểu người lý tưởng để làm bạn trai
ngành cốt lõi
động vật có túi có gai