She wore an exquisite necklace that caught everyone's attention.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tinh xảo khiến mọi người chú ý.
The craftsmanship of the artwork was truly exquisite.
Dịch: Tài năng thủ công của tác phẩm nghệ thuật thật sự tinh tế.
tinh tế
đẹp
tính tinh xảo
một cách tinh tế
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
sản lượng công nghiệp
Thần học về các bí tích
vấn đề bí mật
xe tải chở hàng
Cô dâu xinh
tiểu thuyết
du lịch ẩm thực
Đăng ký 2 người tham gia tour Vịnh Hạ Long