The dish was full of evocative flavors of childhood.
Dịch: Món ăn tràn ngập hương vị gợi nhớ về tuổi thơ.
The wine has evocative flavors of cherry and spice.
Dịch: Loại rượu này có hương vị gợi nhớ đến quả cherry và gia vị.
Hương vị gợi lại kỷ niệm
Hương vị gợi ý
gợi nhớ
gợi lên
07/11/2025
/bɛt/
Dầu xe máy
sự tốt bụng
hiện trạng tài khoản
Xe bị bỏ rơi
Không gian gắn kết
sự dũng cảm; sự hào hiệp
một vài từ
nội dung