She works as a personal trainer at the gym.
Dịch: Cô ấy làm việc như một huấn luyện viên cá nhân tại phòng tập.
The trainer helped the team improve their skills.
Dịch: Huấn luyện viên đã giúp đội cải thiện kỹ năng của họ.
huấn luyện viên
giáo viên hướng dẫn
đào tạo
huấn luyện
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
phát triển công nghiệp
hiệu ứng mạnh mẽ
giọng hát trong veo
máu lưu thông tốt
tăng doanh thu
văn hóa bản địa
Tình cảm thuần khiết
ngôn ngữ học