She is a tall model.
Dịch: Cô ấy là một người mẫu cao.
Tall models are often in demand for fashion shows.
Dịch: Người mẫu cao thường được yêu cầu trong các buổi trình diễn thời trang.
người mẫu cao
cao
chiều cao
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
nền kinh tế đang nổi
một loại hoa thuộc họ amaryllis, thường gọi là hoa bỉ ngạn
tập thô
nhà thầu
thước kẻ
giã đông
Biên lai
tuần