The local co-op provides fresh produce to the community.
Dịch: Hợp tác xã địa phương cung cấp sản phẩm tươi cho cộng đồng.
She joined a co-op to support sustainable farming.
Dịch: Cô ấy tham gia một hợp tác xã để hỗ trợ nông nghiệp bền vững.
hợp tác xã
hợp tác
sự hợp tác
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
giảm giá theo số lượng
không hợp tác
dãy lệnh
phiên bản cao cấp
búp bê múa
tự động hóa
bề mặt làm việc
ngành công nghiệp xây dựng