The two companies announced the cooperative contract signing.
Dịch: Hai công ty đã công bố việc hợp tác ký hợp đồng.
The cooperative contract signing ceremony was held successfully.
Dịch: Lễ ký kết hợp đồng hợp tác đã diễn ra thành công.
Ký thỏa thuận hợp tác
Ký hợp đồng liên doanh
hợp tác
sự hợp tác
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
kim chỉ nam
khả năng mang thai
Thăm bà con, bạn bè vào dịp Tết Nguyên Đán.
vé giảm giá
cán bộ pháp luật
vườn thú ở thủ đô
phù hợp với, theo đúng với
chất tẩy bề mặt