The two companies announced the cooperative contract signing.
Dịch: Hai công ty đã công bố việc hợp tác ký hợp đồng.
The cooperative contract signing ceremony was held successfully.
Dịch: Lễ ký kết hợp đồng hợp tác đã diễn ra thành công.
Ký thỏa thuận hợp tác
Ký hợp đồng liên doanh
hợp tác
sự hợp tác
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đầu vú
tiết lộ
dầu thơm
niêm mạc ruột
toát lên vẻ chiến đét
Góc bếp
ảnh gợi cảm
bữa ăn lẩu