The two companies announced the cooperative contract signing.
Dịch: Hai công ty đã công bố việc hợp tác ký hợp đồng.
The cooperative contract signing ceremony was held successfully.
Dịch: Lễ ký kết hợp đồng hợp tác đã diễn ra thành công.
Ký thỏa thuận hợp tác
Ký hợp đồng liên doanh
hợp tác
sự hợp tác
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Viêm
Học sinh trung học cơ sở
mục tiêu nâng cao
tôn trọng
tạm thời
mèo
ruột, nội tạng; can đảm, dũng khí
chuyên gia chuỗi cung ứng