The cosmic forces shape our universe.
Dịch: Các lực lượng vũ trụ định hình vũ trụ của chúng ta.
She has a cosmic perspective on life.
Dịch: Cô ấy có một cái nhìn vĩ đại về cuộc sống.
toàn cầu
ngoài trái đất
vũ trụ
vũ trụ học
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chu kỳ hàng năm
đi xe buýt
Luật lao động
vượt qua, chạy nhanh hơn
quốc gia đóng cửa
chuẩn bị hải sản
Hoa hậu Mỹ
Khi Anh Chạy Về Phía Em