We need close collaboration to achieve this goal.
Dịch: Chúng ta cần hợp lực chặt chẽ để đạt được mục tiêu này.
The project requires close collaboration between departments.
Dịch: Dự án này đòi hỏi sự hợp lực chặt chẽ giữa các phòng ban.
hợp tác chặt chẽ
cộng tác chặt chẽ
liên minh vững chắc
hợp tác
có tính hợp tác
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phương pháp giảm căng thẳng
sự phát sinh
mệt mỏi, kiệt sức do làm việc quá sức hoặc căng thẳng liên tục
học hỏi và vui chơi
toner cấp ẩm
thông tin giải trí
kiểm soát
kiến trúc nội thất