We need close collaboration to achieve this goal.
Dịch: Chúng ta cần hợp lực chặt chẽ để đạt được mục tiêu này.
The project requires close collaboration between departments.
Dịch: Dự án này đòi hỏi sự hợp lực chặt chẽ giữa các phòng ban.
hợp tác chặt chẽ
cộng tác chặt chẽ
liên minh vững chắc
hợp tác
có tính hợp tác
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
bão chỉ trích
kỹ thuật viên thiết bị y tế
ảnh hưởng tới đà
bát thịt heo
có thể đạt được
có thể tái tạo
máy phát dạng sóng tùy ý
quà tặng tình cảm