We need close collaboration to achieve this goal.
Dịch: Chúng ta cần hợp lực chặt chẽ để đạt được mục tiêu này.
The project requires close collaboration between departments.
Dịch: Dự án này đòi hỏi sự hợp lực chặt chẽ giữa các phòng ban.
hợp tác chặt chẽ
cộng tác chặt chẽ
liên minh vững chắc
hợp tác
có tính hợp tác
07/11/2025
/bɛt/
An ninh biên giới
Vốn kiên nhẫn
Tương tác khán giả
sinh viên năm trên
ngoại giao tôn trọng
vận may, ngôi sao may mắn
Viêm cổ tử cung
Quả nhãn lồng, một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt và thơm.