The fiduciary agreement outlines the responsibilities of both parties.
Dịch: Hợp đồng ủy thác nêu rõ trách nhiệm của cả hai bên.
They entered into a fiduciary agreement to manage the estate.
Dịch: Họ đã ký một hợp đồng ủy thác để quản lý tài sản.
thỏa thuận ủy thác
hợp đồng ủy thác
người ủy thác
giao phó
07/11/2025
/bɛt/
nghỉ phép có phép, nghỉ có phép
đèn đứng
Bác sĩ chuyên khoa mắt
tận dụng, khai thác
sự bảo trì; sự duy trì
Say mê, mê hoặc
giải pháp nhanh chóng, giải pháp tạm thời
nhái nhãn hiệu