The fiduciary agreement outlines the responsibilities of both parties.
Dịch: Hợp đồng ủy thác nêu rõ trách nhiệm của cả hai bên.
They entered into a fiduciary agreement to manage the estate.
Dịch: Họ đã ký một hợp đồng ủy thác để quản lý tài sản.
thỏa thuận ủy thác
hợp đồng ủy thác
người ủy thác
giao phó
12/06/2025
/æd tuː/
nhóm sinh viên tốt nghiệp
hộp số tự chuyển
bộ kiosk tự phục vụ
tôm đất
phương pháp lưu trữ
Khuyến mãi thương mại
nhân viên tư vấn bán hàng
vấn đề phổ biến