The fiduciary agreement outlines the responsibilities of both parties.
Dịch: Hợp đồng ủy thác nêu rõ trách nhiệm của cả hai bên.
They entered into a fiduciary agreement to manage the estate.
Dịch: Họ đã ký một hợp đồng ủy thác để quản lý tài sản.
thỏa thuận ủy thác
hợp đồng ủy thác
người ủy thác
giao phó
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nụ cười chế nhạo
ép cân tại chỗ
Áp lực thời gian
lực lượng gìn giữ hòa bình
Lá thư gửi cổ đông
cấu trúc vốn có
Cảm xúc thật
nghiên cứu sức khỏe cộng đồng